Sản phẩm | Reetech - Máy Lạnh Âm Trần 1.5Hp |
Mã sản phẩm | RGT18(H)-BA |
Công suất | 1.5Hp |
Xuất xứ | Việt Nam |
Giá | Liên hệ |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN | |
Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh |
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển |
Tự chọn chế độ hoạt động |
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi |
Lọc sạch không khí |
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ |
Điều khiển từ xa |
Hẹn giờ hoạt động |
Tự khởi động khi có điện lại |
Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng |
Model dàn lạnh |
RGT18(H)-BA |
RGT24(H)-BA |
RGT36(H)-BA |
RGT36(H)-BAT |
||||
Model dàn nóng |
RC18(H)-BAG |
RC24(H)-BAG |
RC36(H)-BAG |
RC36(H)-BAGT |
||||
Công suất lạnh/ sưởi danh định |
Btu/h |
18,000/19,000 |
24,000/26,000 |
36,000/41,000 |
36,000/41,000 |
|||
kW |
5.3/5.6 |
7.0/7.6 |
10.5/12.0 |
10.5/12.0 |
||||
Công suất điện |
Làm lạnh |
W |
2,000 |
2,900 |
4,100 |
4,100 |
||
Sưởi |
W |
1,800 |
2,500 |
3,800 |
3,800 |
|||
Hiệu suất năng lượng |
Làm lạnh |
W/W |
2.64 |
2.43 |
2.57 |
2.57 |
||
Sưởi |
W/W |
3.09 |
3.05 |
3.16 |
3.16 |
|||
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.9 |
2.4 |
3.7 |
3.7 |
|||
Lưu lượng gió |
m3/h |
800/700/600 |
1,100/1,000/800 |
1,800/1,500/1,300 |
1,800/1,500/1,300 |
|||
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220/1/50 |
220/1/50 |
220/1/50 |
380/3/50 |
|||
Dòng điện hoạt động |
Làm lạnh |
A |
8.9 |
11.8 |
17.8 |
7.1 |
||
sưởi |
A |
9.5 |
11.8 |
18.0 |
7.1 |
|||
Loại máy nén |
- |
Rotary |
Rotary |
Scroll |
Scroll |
|||
Lượng ga R22 đã nạp |
Làm lạnh |
Gram |
1,200 |
1,300 |
2,000 |
2,000 |
||
Sưởi |
Gram |
1,400 |
1,900 |
2,500 |
2,500 |
|||
Ống ga lỏng |
Þmm |
6.4 |
9.5 |
9.5 |
9.5 |
|||
Ống ga hơi |
Þmm |
12.7 |
15.9 |
19.1 |
19.1 |
|||
Ống nước xả |
Þmm |
32(OD) |
32(OD) |
32(OD) |
32(OD) |
|||
Chiều dài ống tương đương max |
m |
30 |
30 |
30 |
30 |
|||
Chiều cao ống max |
m |
10 |
30 |
30 |
30 |
|||
Độ ồn dàn lạnh |
dB(A) |
42/40/39 |
49/44/40 |
51/48/44 |
53/49/46 |
|||
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
59 |
60 |
60 |
60 |
|||
Kích thước dàn lạnh - RxSxC |
body |
mm |
840x840x205 |
840x840x205 |
840x840x245 |
840x840x245 |
||
panel |
mm |
950x950x55 |
950x950x55 |
950x950x55 |
950x950x55 |
|||
Kích thước dàn nóng - RxSxC |
Cooling |
mm |
770x300x555 |
845x363x702 |
946x410x810 |
946x410x810 |
||
Heating |
mm |
845x363x702 |
845x363x702 |
946x410x810 |
946x410x810 |
|||
Trọng lượng tịnh dàn lạnh |
body |
Kg |
22 |
23 |
|